Có 2 kết quả:

投产 tóu chǎn ㄊㄡˊ ㄔㄢˇ投產 tóu chǎn ㄊㄡˊ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to put into production
(2) to put into operation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to put into production
(2) to put into operation

Bình luận 0